Có 4 kết quả:

緻畸 zhì jī ㄓˋ ㄐㄧ致畸 zhì jī ㄓˋ ㄐㄧ雉雞 zhì jī ㄓˋ ㄐㄧ雉鸡 zhì jī ㄓˋ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) producing abnormality
(2) leading to genetic malformation
(3) teratogenic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) producing abnormality
(2) leading to genetic malformation
(3) teratogenic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) common pheasant (Phasianus colchicus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) common pheasant (Phasianus colchicus)

Bình luận 0